Belanja di App banyak untungnya:
khoảng->khoảng {trạng từ}. volume_up · more {trạng}. khoảng (từ khác: hơn, nhiều hơn, vào khoảng, khoảng chừng, ước độ, lớn
khoảng->khoảng | KHONG ngha trong ting Ting Anh t